Dictionary furrow

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nympholabial furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webplough (one's) own furrow To do something in isolation; to act without the help or influence of others. Primarily heard in UK. I tried to offer Jonathan help with the project, but he'd …

dict.cc dictionary :: [großes :: German-English translation

Webfurrow 1 of 2 noun Definition of furrow as in crease a small fold in a soft and otherwise smooth surface the furrows in his usually unwrinkled brow suggested that he was very … WebFor more information please use the links below or search the forum for "multiple furrow plough"! Report missing translation ... BS > EN ("multiple furrow plough" is Bosnian, English term is missing) EN > BS ("multiple furrow plough" is English, Bosnian term is missing)... or add translation directly how does liposculpture work https://alcaberriyruiz.com

Furrow Definition, Meaning & Usage FineDictionary.com

WebApr 11, 2024 · A furrow is a long, thin line in the earth which a farmer makes in order to plant seeds or to allow water to flow along. See full entry for 'furrow' Collins COBUILD … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gluteal furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Nympholabial furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … photo of buda castle

furrow in Traditional Chinese - Cambridge Dictionary

Category:Brow furrows definition and meaning Collins English Dictionary

Tags:Dictionary furrow

Dictionary furrow

furrow translate English to French - Cambridge Dictionary

WebApr 11, 2024 · Definition of 'furrow' furrow (fʌroʊ , US fɜːr- ) Explore 'furrow' in the dictionary countable noun A furrow is a long, thin line in the earth which a farmer makes in order to plant seeds or to allow water to flow along. [...] See full entry Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Related word … Webfurrow noun [ C ] uk / ˈfʌr.əʊ / us / ˈfɝː.oʊ / a long line or hollow that is formed or cut into the surface of something: A deep furrow has formed in the rock, where water has run over it …

Dictionary furrow

Did you know?

Webfur·row (fûr′ō, fŭr′ō) n. 1. A long, narrow, shallow trench made in the ground by a plow. 2. A rut, groove, or narrow depression: snow drifting in furrows. 3. A deep wrinkle in the skin, … WebTranslation of "barázda" into English. furrow, wrinkle, stria are the top translations of "barázda" into English. Sample translated sentence: Esőt hozott és úgy felkorbácsolta a tó vizét, mint ha barázdák lettek volna. ↔ It brought rain and furrowed the lake rough as a cob.

Webfurrow verb uk / ˈfʌr.əʊ/ us / ˈfɝː.oʊ/ to form or cut a long line or hollow in the surface of something surcar The wheels of the heavy tractor furrowed the soft ground. The pain of … WebFrançais : labourer - rigole - sillon - raviner - baignoire - enlisement - enrayer - froncer les sourcils Synonymes : rut, channel, corrugation, groove, wrinkle, Suite... Discussions du …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Atrioventricular furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webfurrow ( ˈfʌrəʊ) n 1. (Agriculture) a long narrow trench made in the ground by a plough or a trench resembling this 2. any long deep groove, esp a deep wrinkle on the forehead vb 3. to develop or cause to develop furrows or wrinkles 4. (Agriculture) to make a …

Webfurrow ( ˈfʌrəʊ) n 1. (Agriculture) a long narrow trench made in the ground by a plough or a trench resembling this 2. any long deep groove, esp a deep wrinkle on the forehead vb 3. …

Webfurrow noun / ˈfarəu, (American) ˈfəː-/ a line cut into the earth by a plough sillon The farmer planted potatoes in the furrows. a line in the skin of the face; wrinkle ride The furrows in … how does lipitor affect musclesWeb(n) furrow A narrow trench or channel, as in wood or metal, or in a millstone; a groove; a wrinkle. (n) furrow Specifically In zoology, a sulcus or wide groove, generally rounded at the bottom, and extending longitudinally on the animal or part; one of the spaces between costal or longitudinal ridges. furrow how does liposuction costWebfurrow noun [ C ] uk / ˈfʌr.əʊ / us / ˈfɝː.oʊ / a long line or hollow that is formed or cut into the surface of something: A deep furrow has formed in the rock, where water has run over it for centuries. Years of anxiety have lined her brow with deep furrows. Anette Patzina/EyeEm/GettyImages SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ how does lipozene burn fatWebfurrow n. (ground: ditch, groove) solco nm. The corn is planted in furrows 18 inches apart. Il granoturco è piantato in solchi distanti 18 pollici l'uno dall'altro. furrow n. (face: wrinkle) ruga nf. The lipstick seemed to creep into the little furrows around her mouth. how does lipozene help you lose weightWebBritannica Dictionary definition of FURROW. [count] 1. : a long and narrow cut in the ground. We plowed furrows in the field. 2. : a narrow line or wrinkle in the skin of a … photo of bugatti veyronWebfurrow noun / ˈfarəu, (American) ˈfəː-/ a line cut into the earth by a plough luống cày The farmer planted potatoes in the furrows. a line in the skin of the face; wrinkle vết nhăn The … how does liquid bandage come offWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gluteal furrow là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … how does liquid air energy storage work